Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA23-24A-DL24 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Cốc | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Lê Thị Mai Anh | 1912753006 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Phạm Thị Ngọc Bích | 2012405007 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Đào Thị Thùy Dung | 1912771012 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Vũ Thị Điểm | 1912752003 | NA2301T | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Việt Đức | 2012405008 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Vũ Thị Hạnh | 2012751001 | NA2401A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Phạm Minh Hiếu | 2012751005 | NA2401A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Hoàng Trọng Hiếu | 1912771017 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Đăng Huy | 1912771010 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Cao Thị Thanh Huyền | 1912753003 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Lê Minh Khánh | 1912771003 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Lê Văn Kiên | 1912751003 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Đào Thị La | 1912771008 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Thùy Linh | 1712752003 | NA2301T | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đinh Như Lượng | 2012102009 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Đồng Xuân Lưu | 2012405003 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Trần Nhật Ly | 1912771001 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Vũ Thị Mai | 1912753002 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Trần Bích Ngọc | 1912751004 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1912753008 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Đỗ Thị Nhinh | 2012751007 | NA2401A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Bùi Hải Ninh | 1912752007 | NA2301T | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Đỗ Thị Quỳnh | 2012405005 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Phạm Thị Quỳnh | 1912771016 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Bùi Văn Sâm | 2012405002 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Phạm Đức Sơn | 2012751009 | NA2401A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Đàm Thị Minh Tâm | 1912771002 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Đỗ Thanh Thanh | 2012405009 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Phan Thị Thảo | 1912752006 | NA2301T | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Phạm Thị Phương Thảo | 1912753001 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Bùi Thị Xuân Thùy | 1912771018 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Anh Tiệp | 1912752005 | NA2301T | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Hoàng Quốc Trung | 2012111010 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Coóc Tiến Trung | 2012405004 | DL2401 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Lê Thị Thảo Vân | 1912771007 | NA2301A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 1912752002 | NA2301T | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Bùi Thị Hải Yến | 1712752001 | NA2301N | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |