Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25 | Văn Bản Học | Nguyễn Thị Hà Anh | 0 | 39 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Hải Anh | 2112401012 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Hải Châu | 2112401015 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2112407019 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Trần Thị Mỹ Duyên | 2112401010 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Vũ Hà | 2112401022 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Vũ Thị Mỹ Hảo | 2112401007 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Công Hân | 2112401026 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Thu Hiền | 2112402001 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Trần Diệu Linh | 2112401011 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2112401017 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Vũ Hương Mai | 2112407021 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Lê Thanh Mai | 2112401004 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Phạm Kiều Minh | 2112401024 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Bùi Hoàng My | 2112401018 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Trương Kiều Oanh | 2112401023 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Trần Phương Thảo | 2012401003 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Lê Thị Thảo | 2112401021 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Phạm Hữu Thịnh | 2112401013 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Bùi Thị Thùy Trang | 2112401006 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Trần Thị Minh Tú | 2112407012 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2112401020 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |