Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT25Văn Bản Học Nguyễn Thị Hà Anh0390vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Trần Hải Anh2112401012QT2501K
0%
100.0%
0000
2Nguyễn Phương Anh2112401008QT2501K
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Minh Ánh2112407010QT2501M
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Hải Châu2112401015QT2501K
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Thị Quỳnh Chi2112407019QT2501M
0%
100.0%
0000
6Phạm Hồng Chương2112407004QT2501M
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Thị Ngọc Diễm2112407008QT2501M
0%
100.0%
0000
8Trần Thị Mỹ Duyên2112401010QT2501K
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Vũ Hà2112401022QT2501K
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Xuân Hải2112407029QT2501M
0%
100.0%
0000
11Vũ Thị Mỹ Hảo2112401007QT2501K
0%
100.0%
0000
12Đỗ Thị Mỹ Hằng2112401009QT2501K
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Thị Thu Hằng2112407011QT2501M
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Công Hân2112401026QT2501K
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thu Hiền2112402001QT2501K
0%
100.0%
0000
16Nguyễn Đức Hiếu2112407003QT2501M
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Quang Khải2112402011QT2501N
0%
100.0%
0000
18Trần Diệu Linh2112401011QT2501K
0%
100.0%
0000
19Vũ Thị Huyền Linh2112407020QT2501N
0%
100.0%
0000
20Vũ Thị Phương Linh2112755013QT2501N
0%
100.0%
0000
21Đặng Thị Thùy Linh2112407002QT2501M
0%
100.0%
0000
22Nguyễn Thị Thùy Linh2112401017QT2501K
0%
100.0%
0000
23Lưu Phúc Lộc2112407015QT2501M
0%
100.0%
0000
24Vũ Hương Mai2112407021QT2501N
0%
100.0%
0000
25Đinh Phượng Xuân Mai2112402005QT2501N
0%
100.0%
0000
26Vũ Sao Mai2112402010QT2501N
0%
100.0%
0000
27Lê Thanh Mai2112401004QT2501K
0%
100.0%
0000
28Phạm Kiều Minh2112401024QT2501K
0%
100.0%
0000
29Bùi Hoàng My2112401018QT2501K
0%
100.0%
0000
30Nguyễn Thảo Nguyên2112407022QT2501M
0%
100.0%
0000
31Nguyễn Thị Thanh Nhung2112407018QT2501M
0%
100.0%
0000
32Nguyễn Thị Ninh2112402006QT2501N
0%
100.0%
0000
33Trương Kiều Oanh2112401023QT2501K
0%
100.0%
0000
34Nguyễn Mai Phương2112407026QT2501M
0%
100.0%
0000
35Nguyễn Thái Sơn2112407032QT2501M
0%
100.0%
0000
36Đỗ Xuân Thanh2112111004QT2501M
0%
100.0%
0000
37Nguyễn Quý Thành2112407023QT2501M
0%
100.0%
0000
38Trần Phương Thảo2012401003QT2501K
0%
100.0%
0000
39Lê Thị Thảo2112401021QT2501K
0%
100.0%
0000
40Phạm Hữu Thịnh2112401013QT2501K
0%
100.0%
0000
41Nguyễn Hà Thu2112401019QT2501K
0%
100.0%
0000
42Bùi Thị Thùy Trang2112401006QT2501K
0%
100.0%
0000
43Trần Thị Minh Tú2112407012QT2501M
0%
100.0%
0000
44Nguyễn Thị Cẩm Vân2112401020QT2501K
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến