Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2112407019 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Vũ Hương Mai | 2112407021 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Trần Thị Minh Tú | 2112407012 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |