Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
Q25M,N-NA25MQuản Trị Nhân Lực Nguyễn Thị Hoàng Đan0450vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Minh Ánh2112407010QT2501M
0.0%
100.0%
00000
2Nguyễn Thị Quỳnh Chi2112407019QT2501M
0%
100.0%
0000
3Phạm Hồng Chương2112407004QT2501M
6.67%
93.33%
30000
4Nguyễn Thị Ngọc Diễm2112407008QT2501M
6.67%
93.33%
30000
5Nguyễn Thị Diễm2112752004NA2501M
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Xuân Hải2112407029QT2501M
6.67%
93.33%
30000
7Nguyễn Thị Thu Hằng2112407011QT2501M
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Đức Hiếu2112407003QT2501M
2.22%
97.78%
10000
9Nguyễn Quang Khải2112402011QT2501N
0%
100.0%
0000
10Vũ Thị Huyền Linh2112407020QT2501N
6.67%
93.33%
30000
11Vũ Thị Phương Linh2112755013QT2501N
0%
100.0%
0000
12Đặng Thị Thùy Linh2112407002QT2501M
0.0%
100.0%
00000
13Lưu Phúc Lộc2112407015QT2501M
0%
100.0%
0000
14Vũ Hương Mai2112407021QT2501N
0%
100.0%
0000
15Đinh Phượng Xuân Mai2112402005QT2501N
0%
100.0%
0000
16Vũ Sao Mai2112402010QT2501N
0%
100.0%
0000
17Phạm Thị Ngát2112751021NA2501M
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Thảo Nguyên2112407022QT2501M
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Thị Thanh Nhung2112407018QT2501M
0%
100.0%
0000
20Nguyễn Thị Ninh2112402006QT2501N
0%
100.0%
0000
21Nguyễn Mai Phương2112407026QT2501M
6.67%
93.33%
30000
22Trần Ngọc Quỳnh2112751012NA2501M
0%
100.0%
0000
23Nguyễn Thái Sơn2112407032QT2501M
26.67%
73.33%
120000
24Đỗ Xuân Thanh2112111004QT2501M
0%
100.0%
0000
25Nguyễn Quý Thành2112407023QT2501M
0%
100.0%
0000
26Nguyễn Thị Thu Thơm2112752003NA2501M
2.22%
97.78%
10000
27Trần Thị Minh Tú2112407012QT2501M
0%
100.0%
0000
28Nguyễn Thu Yến2112752002NA2501M
6.67%
93.33%
30000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến