Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25K-PL25 | Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Hải Anh | 2112401012 | QT2501K | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | ||
2 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 3 | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | |
3 | Vũ Quỳnh Anh | 2112401005 | QT2501K | 0 | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | |
4 | Đỗ Thị Lan Anh | 2112902002 | PL2501D | 1 | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | |
5 | Ngô Công Bách | 2112901006 | PL2501K | 0 | 3.0 | 2.0 | 5 | ||
6 | Nguyễn Lương Bằng | 2112902001 | PL2501D | 0 | 3.0 | 2.0 | 5 | ||
7 | Nguyễn Thị Bích | 2112901007 | PL2501K | 2 | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | |
8 | Nguyễn Hải Châu | 2112401015 | QT2501K | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | ||
9 | Lương Kỳ Duyên | 2112901005 | PL2501K | 24 | 0 | 0.0 | 0.0 | 0 | |
10 | Trần Thị Mỹ Duyên | 2112401010 | QT2501K | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | ||
11 | Nguyễn Vũ Hà | 2112401022 | QT2501K | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | ||
12 | Vũ Thị Mỹ Hảo | 2112401007 | QT2501K | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | ||
13 | Bàng Thị Phương Hảo | 2112901008 | PL2501K | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | ||
14 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 2 | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | |
15 | Nguyễn Thu Hiền | 2112402001 | QT2501K | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | ||
16 | Bùi Thị Khánh Huyền | 2112901002 | PL2501K | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | ||
17 | Lê Thị Diệu Hương | 2112901014 | PL2501K | 2 | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | |
18 | Bùi Diệp Linh | 2112901004 | PL2501K | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Trần Diệu Linh | 2112401011 | QT2501K | 2 | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | |
20 | Bùi Thị Mai Linh | 2112901010 | PL2501K | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | ||
21 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2112401017 | QT2501K | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | ||
22 | Lê Thanh Mai | 2112401004 | QT2501K | 5 | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | |
23 | Phạm Văn Mạnh | 2112901012 | PL2501K | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | ||
24 | Bùi Hoàng My | 2112401018 | QT2501K | 0 | 3.0 | 2.0 | 5 | ||
25 | Vũ Trà My | 2112901011 | PL2501K | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | ||
26 | Trương Kiều Oanh | 2112401023 | QT2501K | 0 | 0 | 1.0 | 3.0 | 4 | |
27 | Trần Minh Tâm | 2112901003 | PL2501K | 1 | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | |
28 | Nguyễn Phương Thảo | 2112401014 | QT2501K | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | ||
29 | Lê Thị Thảo | 2112401021 | QT2501K | 0 | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | |
30 | Phạm Quang Thắng | 2112901001 | PL2501K | 0 | 3.0 | 3.0 | 6 | ||
31 | Phạm Hữu Thịnh | 2112401013 | QT2501K | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | ||
32 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 2 | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | |
33 | Nguyễn Minh Thư | 2112901013 | PL2501K | 0 | 2.0 | 2.0 | 4 | ||
34 | Bùi Thị Thùy Trang | 2112401006 | QT2501K | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 | ||
35 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2112401020 | QT2501K | 1 | 0 | 2.0 | 3.0 | 5 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h55 17/02/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | Module 4: Microsoft Office Excel 2010 4.1. Tạo bảng tính đầu tiên 4.1.1. Khởi động và thoát khỏi Excel 4.1.2. Tạo bảng tính cơ bản 4.1.3. Ghi và đóng bảng tính 4.1.4. Sửa nội dung ô 4.1.5. Công thức tính toán đơn giản 4.1.6. Sử dụng trợ giúp của Excel Bài tập | |
2 | 07h55 24/02/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.2. Quản lý bảng tính 4.2.1. Quản lý tệp bảng tính 4.2.2. Quản lý bảng tính 4.2.3. Di chuyển và sao chép Bài tập | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Đỗ Thị Mỹ Hằng (2t, false) Lê Thị Diệu Hương (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) Lê Thanh Mai (2t, false) |
3 | 07h55 03/03/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.3. Định dạng và in ấn 4.3.1. Định dạng bảng tính 4.3.2. Điều chỉnh mở rộng 4.3.3. In ấn Bài tập | Vũ Quỳnh Anh (2t, true) Đỗ Thị Lan Anh (2t, true) Nguyễn Thị Bích (2t, false) Trần Diệu Linh (2t, false) Lê Thanh Mai (2t, false) Trương Kiều Oanh (2t, true) |
4 | 07h55 10/03/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.4. Công thức và bảng tính trong Excel 4.4.1. Mở rộng sử dụng các công thức 4.4.2. Bảng trong Excel Bài tập | Nguyễn Phương Anh (2t, false) Đỗ Thị Lan Anh (2t, true) Lương Kỳ Duyên (2t, true) Lê Thị Diệu Hương (2t, true) |
5 | 07h55 17/03/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.5. Các hàm trong Excel 4.5.1. Các hàm cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, COUNTA, MAX, MIN) 4.5.2. Hàm điều kiện IF Bài tập | Lương Kỳ Duyên (2t, false) |
6 | 07h55 24/03/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.5.3. Hàm tìm kiếm VLOOKUP | Lương Kỳ Duyên (2t, false) |
7 | 07h55 31/03/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.5.4. Hàm tìm kiếm HLOOKUP | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) Lê Thị Thảo (2t, true) |
8 | 07h55 07/04/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.5.5. Hàm tính toán điều kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF) Bài tập | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) |
9 | 07h55 14/04/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.5.6. Hàm tính toán nhiều điều kiện (SUMIFS, AVERAGEIFS, COUNTIFS) Bài tập | Nguyễn Phương Anh (1t, ) Đỗ Thị Lan Anh (1t, ) Lương Kỳ Duyên (2t, false) Lê Thị Diệu Hương (2t, true) Bùi Diệp Linh (2t, false) Lê Thanh Mai (1t, ) Trần Minh Tâm (1t, false) Nguyễn Hà Thu (2t, false) Nguyễn Thị Cẩm Vân (1t, ) |
10 | 07h55 21/04/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.6. Sắp xếp và lọc dữ liệu 4.6.1. Sắp xếp bảng tính 4.6.2. Lọc dữ liệu AutoFilter và AdvancedFilter Bài tập | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) |
11 | 07h55 28/04/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.7. Thống kê dữ liệu bằng Subtotal và PivotTable Bài tập | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) |
12 | 07h55 05/05/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 4.8. Biểu đồ và hình vẽ 4.8.1. Biểu đồ 4.8.2.Chuyển đổi dạng tệp bảng tính 4.8.3. Hình ảnh, chữ nghệ thuật và hình vẽ Kiểm tra | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) |
13 | 07h55 12/05/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | Module 6: Microsoft Office PowerPoint 2010 6.1. Tạo bản trình chiếu đầu tiên 6.1.1. Khởi động và thoát khỏi PowerPoint 6.1.2. Tạo một bản trình chiếu 6.1.3. Lưu và đóng bản trình chiếu 6.1.4. Tạo bản trình chiếu mới sử dụng mẫu có sẵn 6.1.5. Sử dụng trợ giúp trong PowerPoint 6.2. Làm việc với text trong PowerPoint 6.2.1. Làm việc với các bản trình chiếu 6.2.2. Nhập nội dung 6.2.3. Trình bầy nội dung 6.2.4. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) |
14 | 07h55 19/05/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 6.3. Chèn hình ảnh và vẽ hình 6.3.1. Hình ảnh 6.3.2. Tạo hiệu ứng cho hình ảnh 6.3.3. Vẽ hình 6.4. Điều chỉnh giao diện của bản trình chiếu 6.4.1. Mầu và nền 6.4.2. Chỉnh sửa Slide Master 6.5. Biểu đồ 6.5.1. Biểu đồ dữ liệu 6.5.2. Biểu đồ tổ chức | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) |
15 | 07h55 26/05/2022 | PMGV | 2 | QT25K-PL25 Tin Học Đại Cương 2 | Phùng Anh Tuấn | 6.6. Hoàn thiện bản trình chiếu 6.6.1. Điều chỉnh bản trình chiếu 6.6.2. In ấn 6.6.3. Tạo hiệu ứng trình chiếu Slide 6.6.4. Thời gian và trình chiếu Slide 6.7. Sử dụng lại và trao đổi bản trình chiếu 6.7.1. Sử dụng lại 6.7.2. Trao đổi các bản trình chiếu Kiểm tra Module 6 Ôn tập | Lương Kỳ Duyên (2t, false) Bùi Diệp Linh (2t, false) |