Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Kinh Tế Vi Mô Nguyễn Thị Hoàng Đan0450vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
37.5%
62.5%
180000
2Phạm Ngọc Anh2312400001QT2702
0%
100.0%
0000
3Vũ Văn Chính2312400061QT2702
10.42%
89.58%
50000
4Nguyễn Minh Công2312400076QT2702
4.17%
95.83%
20000
5Trịnh Anh Cường2312400050QT2702
0%
100.0%
0000
6Phan Tiến Dũng2312400006QT2702
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Ánh Dương2312101037QT2702
58.33%
41.67%
280000
8Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2702
16.67%
83.33%
80000
9Nguyễn Thành Đông2312400054QT2702
0%
100.0%
0000
10Trần Viết Giang2312400060QT2702
58.33%
41.67%
280000
11Lưu Phương Hà2312700003QT2702
0%
100.0%
0000
12Phạm Thị Thu Hà2312400062QT2702
35.42%
64.58%
170000
13Lê Thị Mỹ Hạnh2312400067QT2702
0%
100.0%
0000
14Đỗ Thị Hằng2312400046QT2702
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2702
6.25%
93.75%
30000
16Trần Quang Hoàn2312400074QT2702
6.25%
93.75%
30000
17Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2702
6.25%
93.75%
30000
18Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
37.5%
62.5%
180000
19Trương Đức Hưng2312400070QT2702
18.75%
81.25%
90000
20Trần Quang Hùng2312400069QT2702
20.83%
79.17%
100000
21Đỗ Thị Kim Liên2312400004QT2702
18.75%
81.25%
90000
22Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2702
10.42%
89.58%
50000
23Đào Thị Thùy Linh2312400053QT2702
4.17%
95.83%
20000
24Trần Gia Lộc2312400080QT2702
18.75%
81.25%
90000
25Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
47.92%
52.08%
230000
26Bùi Duy Mạnh2312400068QT2702
29.17%
70.83%
140000
27Vũ Đức Mạnh2312400087QT2702
14.58%
85.42%
70000
28Nguyễn Công Minh2312400071QT2702
6.25%
93.75%
30000
29Lê Hương Nhung2312400051QT2702
6.25%
93.75%
30000
30Bùi Thị Tuyết Nhung2312400059QT2702
4.17%
95.83%
20000
31Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2702
6.25%
93.75%
30000
32Nguyễn Thị Phương2312400065QT2702
4.17%
95.83%
20000
33Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2702
6.25%
93.75%
30000
34Bùi Quang Thiện2312400041QT2702
20.83%
79.17%
100000
35Đào Trọng Thiện2312400048QT2702
16.67%
83.33%
80000
36Nguyễn Thị Thuỳ2312400047QT2702
6.25%
93.75%
30000
37Lê Thu Thủy2312400043QT2702
6.25%
93.75%
30000
38Ngô Anh Thư2312400058QT2702
16.67%
83.33%
80000
39Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2702
0%
100.0%
0000
40Lê Trịnh Huyền Trang2312400052QT2702
33.33%
66.67%
160000
41Nguyễn Lam Trường2312400005QT2702
6.25%
93.75%
30000
42Phạm Anh Tuấn2312400086QT2702
0%
100.0%
0000
43Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2702
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến