Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ ? | Khóa | Hệ | Ngành |
Nguyễn Đức Nhật | 2119103002 | DTL2501 | 15/08/1981 | Nam | Tín chỉ | Khóa 25 | Liên Thông Đại Học | Điện Tử Truyền Thông |
Stt | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
1 | CNE33031-LT | Mạng Máy Tính | 10 | 0 | 0 | |
2 | DSP32031-LT | Xử Lý Tín Hiệu Số | 19 | 0 | 0 | |
3 | ESP33031-LT | Anh Văn Chuyên Ngành | 19 | 0 | 0 | |
4 | PEO31021-LT | Kinh Tế Chính Trị | 36 | 0 | 0 | |
5 | SSO31021-LT | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 47 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |