Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ ? | Khóa | Hệ | Ngành |
Nguyễn Hoài Nam | 2213306014 | MTL2601 | 16/11/1995 | Nam | Tín chỉ | Khóa 26 | Liên Thông Đại Học | Quản Lý Đất Đai |
Stt | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
1 | FLM33021-LT | Quản Lý Tài Chính Đất Đai | 23 | 0 | 0 | |
2 | LAE33021-LT | Đánh Giá Đất | 21 | 0 | 0 | |
3 | LAV33021-LT | Định Giá Đất | 22 | 0 | 0 | |
4 | LUC33021-LT | Quản Lý Và Sử Dụng Đất Trong Đk Biến Đổi Khí Hậu | 23 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |