Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Phân Tích Diễn Ngôn | 0 | 30 | 10 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | B203 | Lý thuyết | 2 | 31 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2112755007 | NA2501H | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2112751027 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Gia Long | 2112751017 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
5 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 1 | Không phép | late |