Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | 0 | 45 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | B203 | Lý thuyết | 3 | 30 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | 2112751027 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
4 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 1 | Không phép | late |