Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Tổng Quan Du Lịch | 0 | 48 | 16 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
(vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | C303 | Lý thuyết | 2 | 8 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2312601008 | DL2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Phạm Mai Phương | 2312601011 | DL2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Mẫn Đức Hoàng | 2312601006 | DL2701 | 2 | Không phép | absent |