Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | 0 | 51 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | B203 | Lý thuyết | 3 | 26 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2112755007 | NA2501H | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Anh Thư | 2112751020 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 3 | Có phép | absent | ||
5 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 3 | Không phép | absent |