Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26M-DL27Cầu Lông Phạm Thị Hường0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Lê Cẩm Anh2312601013DL2701
0%
100.0%
0000
2Bùi Ngọc Anh2312601003DL2701
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Hoàng An2212407023QT2601M
0%
100.0%
0000
4Phạm Quỳnh Anh2212407004QT2601M
0%
100.0%
0000
5Trần Thị Kiều Anh2212407022QT2601M
0%
100.0%
0000
6Phạm Ngọc Ánh2212407001QT2601M
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Hữu Chiến2312601014DL2701
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Tiến Dũng2312601008DL2701
0%
100.0%
0000
9Trần Văn Dũng2312601009DL2701
0%
100.0%
0000
10Hoàng Hữu Dương2312601015DL2701
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Minh Hà2212407006QT2601M
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Thị Minh Hạnh2312601010DL2701
0%
100.0%
0000
13Trịnh Xuân Hiệp2312601005DL2701
0%
100.0%
0000
14Mẫn Đức Hoàng2312601006DL2701
0%
100.0%
0000
15Trần Ngọc Hưng2312601012DL2701
0%
100.0%
0000
16Lê Thị Khánh Linh2212407003QT2601M
0%
100.0%
0000
17Vũ Xuân Minh2212407013QT2601M
0%
100.0%
0000
18Phạm Duy Nam2212407021QT2601M
0%
100.0%
0000
19Tăng Tự Nguyên2312601001DL2701
0%
100.0%
0000
20Trần Thị Thanh Nhàn2312601007DL2701
0%
100.0%
0000
21Đỗ Phạm Mai Phương2312601011DL2701
0%
100.0%
0000
22Đào Phương Thảo2212407009QT2601M
0%
100.0%
0000
23Bùi Thị Thảo2212407025QT2601M
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Thị Thanh Thảo2212407020QT2601M
0%
100.0%
0000
25Nguyễn Quang Thắng2212407016QT2601M
0%
100.0%
0000
26Lê Thị Huyền Trang2212407014QT2601M
0%
100.0%
0000
27Vũ Ngọc Trung2212407011QT2601M
0%
100.0%
0000
28Vũ Quang Tuấn2312601002DL2701
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến