Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-DL27 | Cầu Lông | Phạm Thị Hường | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Phạm Ngọc Ánh | 2212407001 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Tiến Dũng | 2312601008 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Mẫn Đức Hoàng | 2312601006 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Đỗ Phạm Mai Phương | 2312601011 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Vũ Ngọc Trung | 2212407011 | QT2601M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |