Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2501M | Quản Trị Bán Hàng | Phạm Thị Kim Oanh | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2112407019 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Trần Thị Minh Tú | 2112407012 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |