Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26L-MTrách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd Phạm Thị Kim Oanh0300vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Hoàng An2212407023QT2601M
80.0%
20.0%
240000
2Đào Quỳnh Anh2212408025QT2601L
63.33%
36.67%
190000
3Phạm Quỳnh Anh2212407004QT2601M
50.0%
50.0%
150000
4Trần Thị Kiều Anh2212407022QT2601M
0.0%
100.0%
00000
5Cao Vi Anh2212408002QT2601L
10.0%
90.0%
30000
6Phạm Ngọc Ánh2212407001QT2601M
10.0%
90.0%
30000
7Phạm Văn Chuẩn2212408018QT2601L
26.67%
73.33%
80000
8Đặng Nam Cường2212408008QT2601L
0.0%
100.0%
00000
9Nguyễn Thu Dịu2212408003QT2601L
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Khánh Duy2212408015QT2601L
20.0%
80.0%
60000
11Nguyễn Thị Thùy Dương2212408001QT2601L
10.0%
90.0%
30000
12Nguyễn Thùy Dương2212408005QT2601L
0.0%
100.0%
00000
13Nguyễn Tùng Dương2212408026QT2601L
10.0%
90.0%
30000
14Nguyễn Minh Hà2212407006QT2601M
36.67%
63.33%
110000
15Nguyễn Thu Hà2212408020QT2601L
0%
100.0%
0000
16Đỗ Hồng Hải2212402005QT2601L
0.0%
100.0%
00000
17Phạm Thị Hảo2212408007QT2601L
0%
100.0%
0000
18Dương An Huy2212408014QT2601L
30.0%
70.0%
90000
19Lê Thị Khánh Linh2212407003QT2601M
36.67%
63.33%
110000
20Nguyễn Vũ Khánh Ly2212408011QT2601L
0.0%
100.0%
00000
21Nguyễn Quang Minh2212408022QT2601L
20.0%
80.0%
60000
22Vũ Xuân Minh2212407013QT2601M
26.67%
73.33%
80000
23Phạm Duy Nam2212407021QT2601M
53.33%
46.67%
160000
24Lã Duy Sáng2212408013QT2601L
16.67%
83.33%
50000
25Đào Phương Thảo2212407009QT2601M
20.0%
80.0%
60000
26Bùi Thị Thảo2212407025QT2601M
20.0%
80.0%
60000
27Nguyễn Thị Thanh Thảo2212407020QT2601M
40.0%
60.0%
120000
28Nguyễn Quang Thắng2212407016QT2601M
30.0%
70.0%
90000
29Lê Thị Huyền Trang2212407014QT2601M
20.0%
80.0%
60000
30Hoàng Thu Trang2212408006QT2601L
33.33%
66.67%
100000
31Nguyễn Thu Trang2212408017QT2601L
30.0%
70.0%
90000
32Hồ Thăng Trọng2212408010QT2601L
33.33%
66.67%
100000
33Vũ Ngọc Trung2212407011QT2601M
6.67%
93.33%
20000
34Lê Minh Trúc2212408021QT2601L
80.0%
20.0%
240000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến