Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
EAC34031-LT | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Bích Diệp | 2113401004 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Vũ Thị Dịu | 2112401025 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Thị Duyên | 2113401003 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Vũ Thị Ngọc Hà | 2113401008 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Hoàng Thị Thu Hiền | 2113401010 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Thị Hòa | 2113401007 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Bùi Thế Hùng | 2113401002 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Phạm Thị Thùy Linh | 2113401005 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Lê Nguyệt Minh | 2119401002 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Xuân Thanh | 2113401009 | QTL2501K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |