Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2501N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Vũ Hương Mai | 2112407021 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |