Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2601NNguyên Lý Cơ Bản Về Quản Lý Logistics & Chuỗi Cung Ứng000vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Đinh Thị Vân Anh2212402018QT2601N
0%
100.0%
0000
2Phạm Văn Tuấn Anh2212402020QT2601N
0%
100.0%
0000
3Phạm Tiến Công2212402017QT2601N
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Thị Phương Dung2212401015QT2601N
0%
100.0%
0000
6Lê Thị Duyên2212402001QT2601N
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Quang Dũng2212402008QT2601N
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Trung Đức2212402015QT2601N
0%
100.0%
0000
9Đoàn Thu Hằng2212402025QT2601N
0%
100.0%
0000
10Phạm Sĩ Tuấn Kiệt2212402013QT2601N
0%
100.0%
0000
11Vũ Duy Linh2212402003QT2601N
0%
100.0%
0000
12Vũ Đức Long2212401009QT2601N
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Hải Long2212402007QT2601N
0%
100.0%
0000
14Bùi Thành Nam2212402014QT2601N
0%
100.0%
0000
15Trần Phương Nga2212402009QT2601N
0%
100.0%
0000
16Nguyễn Quang Phúc2212402021QT2601N
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Tấn Quang2212402002QT2601N
0%
100.0%
0000
18Vũ Văn Quân2212402012QT2601N
0%
100.0%
0000
19Hoàng Thị Phương Thảo2212402011QT2601N
0%
100.0%
0000
20Lương Đức Tiến2212402024QT2601N
0%
100.0%
0000
21Mai Huyền Trang2212402023QT2601N
0%
100.0%
0000
22Đỗ Hoàng Châu Uyên2212402006QT2601N
0%
100.0%
0000
23Đặng Ngọc Uyên2212402004QT2601N
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến