Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Tâm Lý Học Du Lịch | (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | 51 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Tiến Dũng | 2312601008 | DL2701 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Mẫn Đức Hoàng | 2312601006 | DL2701 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Đỗ Phạm Mai Phương | 2312601011 | DL2701 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |