Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC27-DL27 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Bùi Thị Mai Anh | 75 | 78 | 0 | english |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 2312601008 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Hoàng Thái Dương | 2312102008 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Đinh Trọng Dự | 2312102019 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Thành Đạt | 2312102010 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Phạm Qúy Đức | 2312102015 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Đỗ Văn Đức | 2312102009 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2312102013 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Trần Gia Hiển | 2312102012 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Mẫn Đức Hoàng | 2312601006 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Vũ Đức Huy | 2312102021 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Vũ Mạnh Hùng | 2312102005 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Bùi Trung Kiên | 2312102003 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Vũ Hồng Mỹ | 2312102018 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Nam Phong | 2312102001 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Hoàng Văn Phú | 2312102023 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Đỗ Phạm Mai Phương | 2312601011 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Nguyễn Đình Thành | 2312102002 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Phạm Văn Thành | 2312102011 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Bùi Đức Thiệu | 2312102017 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Cao Hữu Tường | 2312102016 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Phạm Trọng Việt | 2312102020 | DC2701 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |