Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2701 | Tin Học Đại Cương 2 | Đỗ Văn Tuyên | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Lê Cẩm Anh | 2312601013 | DL2701 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Tiến Dũng | 2312601008 | DL2701 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Mẫn Đức Hoàng | 2312601006 | DL2701 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Trần Thái Nhật | 2312400015 | QT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Đỗ Phạm Mai Phương | 2312601011 | DL2701 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312400034 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Vũ Thị Yến | 2312400003 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |