| Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
|---|---|---|
| Trần Thị Hồng Nhung | 2371016007 | Giáo viên thỉnh giảng |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:00 12/08/2025 | B201 | 4 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 2 | 06:55 13/08/2025 | B203 | 4 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 3 | 06:55 14/08/2025 | B305 | 3 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 4 | 00:55 15/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 5 | 06:55 15/08/2025 | B203 | 3 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 6 | 00:55 16/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 7 | 06:00 19/08/2025 | B201 | 4 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 8 | 06:55 20/08/2025 | B203 | 4 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 9 | 06:55 21/08/2025 | B305 | 3 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 10 | 00:55 22/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 11 | 06:55 22/08/2025 | B203 | 3 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 12 | 00:55 23/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 13 | 06:00 26/08/2025 | B201 | 4 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 14 | 06:55 27/08/2025 | B203 | 4 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 15 | 06:55 28/08/2025 | B305 | 3 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 16 | 00:55 29/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 17 | 06:55 29/08/2025 | B203 | 3 | NA2801H Từ Vựng Tiếng Hàn 1 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận | ||
| 18 | 00:55 30/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | Được chấp nhận |