Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin giảng viên
Họ và tênMã giảng viênTên khoa
Trần Thị Hồng Nhung2371016007Giáo viên thỉnh giảng
Danh sách lớp môn
STTMã lớpMônSĩ sốKhối lượng thực hiệnKhối lượng dự kiến
1NA2701HNgữ Pháp Tiếng Hàn 27030
2NA2801HTừ Vựng Tiếng Hàn 114030
Các buổi giảng dạy
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắngTrạng thái
106:00 12/08/2025 B2014NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
206:55 13/08/2025 B2034NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
306:55 14/08/2025 B3053NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
400:55 15/08/2025 B2013NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
506:55 15/08/2025 B2033NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
600:55 16/08/2025 B2013NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
706:00 19/08/2025 B2014NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
806:55 20/08/2025 B2034NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
906:55 21/08/2025 B3053NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1000:55 22/08/2025 B2013NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1106:55 22/08/2025 B2033NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1200:55 23/08/2025 B2013NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1306:00 26/08/2025 B2014NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1406:55 27/08/2025 B2034NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1506:55 28/08/2025 B3053NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1600:55 29/08/2025 B2013NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1706:55 29/08/2025 B2033NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
1800:55 30/08/2025 B2013NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng NhungĐược chấp nhận
    1
  • 1