Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin giảng viên
Họ và tênMã giảng viênTên khoa
Phạm Thị Thúy02050022Ngoại ngữ
Danh sách lớp môn
STTMã lớpMônSĩ sốKhối lượng thực hiệnKhối lượng dự kiến
1CT2802Anh Văn Cơ Sở 233075
2DL2801Anh Văn Cơ Sở 232075
3NA26C-HTừ Vựng Tiếng Anh26030
4NA2701CTừ Vựng Tiếng Anh15030
Các buổi giảng dạy
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắngTrạng thái
100:00 14/01/2025 C1032NA26C-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
201:55 14/01/2025 B2013DL2801
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
300:00 15/01/2025 C3022CT2802
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
401:55 15/01/2025 C1022NA2701C
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
500:00 16/01/2025 C3023CT2802
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
601:55 17/01/2025 B2012DL2801
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
700:00 21/01/2025 C1032NA26C-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
801:55 21/01/2025 B2013DL2801
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
900:00 22/01/2025 C3022CT2802
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1001:55 22/01/2025 C1022NA2701C
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1100:00 23/01/2025 C3023CT2802
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1201:55 24/01/2025 B2012DL2801
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1300:00 11/02/2025 C1032NA26C-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1401:55 11/02/2025 B2013DL2801
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1500:00 12/02/2025 C3022CT2802
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1601:55 12/02/2025 C1022NA2701C
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1700:00 13/02/2025 C3023CT2802
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1801:55 14/02/2025 B2012DL2801
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
1900:00 18/02/2025 C1032NA26C-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
2001:55 18/02/2025 B2013DL2801
Anh Văn Cơ Sở 2
Phạm Thị ThúyĐược chấp nhận
    1
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5