Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Mạc Văn Nam | 1972000075 | Giáo viên thỉnh giảng |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:00 01/10/2025 | C202 | 2 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
2 | 07:55 01/10/2025 | C201 | 3 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
3 | 00:00 03/10/2025 | C202 | 3 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
4 | 02:50 03/10/2025 | C203 | 2 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
5 | 06:00 08/10/2025 | C202 | 2 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
6 | 07:55 08/10/2025 | C201 | 3 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
7 | 00:00 10/10/2025 | C202 | 3 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
8 | 02:50 10/10/2025 | C203 | 2 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
9 | 06:00 15/10/2025 | C202 | 2 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
10 | 07:55 15/10/2025 | C201 | 3 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
11 | 00:00 17/10/2025 | C202 | 3 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
12 | 02:50 17/10/2025 | C203 | 2 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
13 | 06:00 22/10/2025 | C202 | 2 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
14 | 07:55 22/10/2025 | C201 | 3 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
15 | 00:00 24/10/2025 | C202 | 3 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
16 | 02:50 24/10/2025 | C203 | 2 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
17 | 06:00 29/10/2025 | C202 | 2 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
18 | 07:55 29/10/2025 | C201 | 3 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
19 | 00:00 31/10/2025 | C202 | 3 | NA2901 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận | ||
20 | 02:50 31/10/2025 | C203 | 2 | NA2903 Triết Học | Mạc Văn Nam | Được chấp nhận |