| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | C103 | Lý thuyết | 2 | 36 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801K | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Lê Thị Phương Thảo | 2412409005 | QT2801M | 2 | Không phép | absent |
ĐÁNH GIÁ 1 : XÁC ĐỊNH GDP (thời lượng C3)
CHƯƠNG 4. TỔNG CẦU VÀ CSÁCH TÀI KHOÁ
4.1. Tổng cầu và sản lượng cân bằng