| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 11/08/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | CHƯƠNG 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ KINH TẾ HỌC 1.1. KN, đặc trưng và PP nghiên cứu kinh tế học, 1.2… | |
| 2 | 00:00 15/08/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 1.3. Một số khái niệm cơ bản, 1.4. Phân tích cung cầu | |
| 3 | 00:00 18/08/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | CHƯƠNG 2. KHÁI QUÁT VỀ KTẾ HỌC VĨ MÔ 2.1. Đối tượng và PP nghiên cứu của kinh tế học vĩ mô 2.2. Hệ thống kinh tế vĩ mô | |
| 4 | 00:00 22/08/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 2.3. Mục tiêu và công cụ kinh tế vĩ mô 2.4. Khái niệm và các mối quan hệ kinh tế vĩ mô | |
| 5 | 00:00 25/08/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | CHƯƠNG 3. TỔNG SP VÀ THU NHẬP QUỐC DÂN 3.1. Phương pháp xác định GDP | |
| 6 | 00:00 29/08/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 3.1. Phương pháp xác định GDP 3.2. Mqhệ giữa các chỉ tiêu GDP, GNP, NNP, Y, YD | |
| 7 | 00:00 08/09/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 3.2. Mqhệ giữa các chỉ tiêu GDP, GNP, NNP, Y, YD 3.3. Các đồng nhất thức kinh tế vĩ mô cơ bản | |
| 8 | 00:00 12/09/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | ĐÁNH GIÁ 1 : XÁC ĐỊNH GDP (thời lượng C3) CHƯƠNG 4. TỔNG CẦU VÀ CSÁCH TÀI KHOÁ 4.1. Tổng cầu và sản lượng cân bằng | |
| 9 | 00:00 15/09/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 4.1. Tổng cầu và sản lượng cân bằng | |
| 10 | 00:00 19/09/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 4.1. Tổng cầu và sản lượng cân bằng | |
| 11 | 00:00 22/09/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 4.2. Chính sách tài khóa | |
| 12 | 00:00 26/09/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 4.2. Chính sách tài khóa | |
| 13 | 00:00 29/09/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | CHƯƠNG 5. TIỀN TÊ VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ 5.1. Chức năng của tiền tệ 5.2. MS | |
| 14 | 00:00 03/10/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 5.3. Mức cầu về tiền 5.4. Tiền tệ, lãi suất và tổng cầu | |
| 15 | 00:00 06/10/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 5.4. Tiền tệ, lãi suất và tổng cầu | |
| 16 | 00:00 10/10/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 5.5. CS tài khoá, CS tiền tệ và sự phối hợp 2 CS | |
| 17 | 00:00 13/10/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 5.5. CS tài khoá, CS tiền tệ và sự phối hợp 2 CS CHƯƠNG 6. TỔNG CUNG VÀ CHU KỲ KD 6.1. Tổng cung và thị trường lao động | |
| 18 | 00:00 17/10/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 6.1. Tổng cung và thị trường lao động 6.2. Mqh AS -AD và quá trình tự điều chỉnh của nền ktế | |
| 19 | 00:00 20/10/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | CHƯƠNG 7. LẠM PHÁT - THẤT NGHIỆP 7.1. Lạm phát | |
| 20 | 00:00 24/10/2025 | C103 | 2 | QT28MN Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 7.2. Thất nghiệp |