| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | C103 | Lý thuyết | 2 | 40 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Trần Thị Trà My | 2412400023 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Văn Tài | 2412400006 | QT2801M | 1 | Không phép | late | ||
| 7 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 1 | Không phép | late |
CHƯƠNG 5. TIỀN TÊ VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
5.1. Chức năng của tiền tệ
5.2. MS