Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Tuấn | 2412400049 | QT2801N | 29/10/2006 | Nam | Tín chỉ | Khóa 28 | Đại Học Chính Quy | Quản Trị Doanh Nghiệp |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 34 | 0 | 0 |
2 | QT28MN | Quản Trị Học | Nguyễn Thị Mai Linh | 44 | 0 | 0 |
3 | QT28MN | Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | 44 | 0 | 0 |
4 | QT28MN | Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | 44 | 0 | 0 |
5 | QT28MN | Kinh Tế Vĩ Mô | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 44 | 1 | 0 |
6 | QT28MN | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | Phạm Thị Kim Oanh | 44 | 2 | 0 |
7 | QT2801N | Quản Trị Học | 29 | 0 | 0 | |
8 | QT2801N | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 29 | 0 | 0 | |
9 | QT2801N | Kinh Tế Bảo Hiểm | 29 | 0 | 0 | |
10 | QT2801N | Kinh Tế Vĩ Mô | 29 | 0 | 0 | |
11 | QT2801N | Marketing Căn Bản | 29 | 0 | 0 | |
12 | QT2801N | Giáo Dục Quốc Phòng | 29 | 0 | 0 | |
13 | QT2801N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 29 | 0 | 0 | |
14 | QT2801N | Anh Văn Cơ Sở 3 | Nguyễn Thị Hoa | 30 | 0 | 0 |
15 | QT2801N | Bơi Lội | Nguyễn Thị Nhung | 29 | 0 | 0 |