| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Đỗ Anh Dũng | 2412400110 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Lê Thị Giang | 2412400087 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 2412402001 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Minh Hằng | 2412400004 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đặng Ngọc Hân | 2412400080 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Khánh Huy | 2412402003 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Thị Minh Khuê | 2412400122 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Lê Thị Huyền Linh | 2412400129 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 07:55 13/08/2025 | C103 | 3 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 1: Tổng quan về bảo hiểm (3) Sự cần thiết; Bản chất của BH; Đối tượng nghiên cứu; Tổ chức và quản lý | |
| 2 | 07:55 27/08/2025 | C103 | 3 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 2: Bảo hiểm xã hội (3) Đối tượng BH; Quan điểm của BHXH; Hệ thống BHXH; Quỹ BHXH | |
| 3 | 07:55 10/09/2025 | C103 | 3 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 3: Bảo hiểm y tế (3) Sự cần thiết; Đối tượng BH; Phương thức BH; Quỹ BHYT | |
| 4 | 07:55 17/09/2025 | C103 | 3 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 4: Bảo hiểm thương mại (3) Quan điểm BHTM; Nguyên tắc BHTM; Phân loại BH; Hợp đồng BHTM | |
| 5 | 08:50 01/10/2025 | C104 | 2 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 5: BH hàng hóa XNK bằng đường biển (5) Vai trò VC đường biển; Rủi ro hàng hải; Hợp đồng BH; Điều kiện BH; Giá trị BH; ST bồi thường; Phí BH; | |
| 6 | 08:50 08/10/2025 | C104 | 2 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 6: Bảo hiểm TNDS chủ tàu (4) Đối tượng BH Tai nạn đâm và và cách giải quyết | |
| 7 | 08:50 15/10/2025 | C104 | 2 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Điều kiện BH; Giá trị BH; ST bồi thường; Phí BH; Giám định bồi thường tổn thất | |
| 8 | 06:55 16/10/2025 | B103 | 4 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 7: Bảo hiểm xe cơ giới (4) Đối tượng, phạm vi BH; Giá trị BH, ST bồi thường; Giá trị BH, ST bồi thường | |
| 9 | 08:50 22/10/2025 | C104 | 2 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Giám định và bồi thường tổn thất | |
| 10 | 06:00 23/10/2025 | B103 | 4 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | Chương 8: Bảo hiểm con người (4) Tổng quan về BH con người; BH nhân thọ; | |
| 11 | 08:50 29/10/2025 | C104 | 2 | QT28MN Kinh Tế Bảo Hiểm | Cao Thị Thu | BH phi nhân thọ Đánh giá 2 |