Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 45 | 46 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B305 | Lý thuyết | 4 | 30 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
2 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
6 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Thị Hải Quỳnh | 2412400013 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 4 | Không phép | absent |
1.2. Phân loại quá trình sản xuất (Thảo luận)
1.3. Mục tiêu của Quản trị sản xuất và tác nghiệp
1.4. Mối quan hệ giữa QTSX và các chức năng quản trị khác