| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Quản Trị Học | Nguyễn Thị Mai Linh | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Đỗ Anh Dũng | 2412400110 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Lê Thị Giang | 2412400087 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 2412402001 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Minh Hằng | 2412400004 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đặng Ngọc Hân | 2412400080 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Khánh Huy | 2412402003 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Thị Minh Khuê | 2412400122 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Lê Thị Huyền Linh | 2412400129 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|