| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Quản Trị Học | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mai Linh | C103 | Lý thuyết | 4 | 37 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 4 | Không phép | absent |
Chương 6: Lãnh đạo
Bài tập tình huống
6.3 Nhóm và đặc điểm thường gặp nhóm
Bài tập tình huống
6.4 Giao tiếp và đàm phán