Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 26/12/2004 | Nữ | Tín chỉ | Khóa 26 | Đại Học Chính Quy | Kỹ Thuật Môi Trường |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | MT2601 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 4 | 0 | 0 | |
2 | MT2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 4 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|