Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
MT2801 | Anh Văn Cơ Sở 3 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 0 | 79 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Hoàng Đức | 2412301003 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hoàng Đình Hiếu | 2412301008 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Hải Linh | 2412301010 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phạm Thị Trà My | 2412400084 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Cao Thị Kim Ngân | 2412400101 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 2412400003 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Đoàn Hải Như | 2412400007 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Ngọc Phúc | 2412400092 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Trần Thị Mai Phương | 2412408006 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Như Quỳnh | 2412400075 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Văn Quỳnh | 2412301002 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Phạm Phương Thanh | 2412400121 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Dương Thị Thanh | 2412400104 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Tiến Thành | 2412400113 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Trần Quốc Thái | 2412301009 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Trần Thị Thanh Thảo | 2412400067 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|