| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT2802 | Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | 75 | 75 | 75 | english |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 9 | 2 | 0 | 2 | |
| 2 | Vũ Hoàng Anh | 2412111033 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 3 | Nguyễn Sỹ Duy Anh | 2412111022 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 4 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2412111035 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 5 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 6 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 7 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 9 | 2 | 0 | 2 | |
| 8 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 9 | Nguyễn Thành Đạt | 2412111062 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 10 | Nguyễn Huy Hoàng | 2412111002 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 11 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 2412111059 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 12 | Nguyễn Hải Long | 2412111040 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 13 | Nguyễn Đức Minh | 2412111057 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 14 | Vũ Văn Phong | 2412111060 | CT2802 | 9 | 2 | 0 | 2 | |
| 15 | Võ Anh Quân | 2412111008 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 16 | Nguyễn Tiến Tài | 2412111009 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 17 | Phạm Văn Long Thành | 2412111016 | CT2802 | 9 | 2 | 0 | 2 | |
| 18 | Hoàng Nhật Thắng | 2412111007 | CT2802 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 19 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 16 | 1 | 0 | 1 | |
| 20 | Đinh Ngọc Trung | 2412111039 | CT2802 | 9 | 2 | 0 | 2 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 02:50 11/08/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 1: Amazing People | |
| 2 | 00:00 12/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 1: Amazing People (cont) | |
| 3 | 02:50 13/08/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 1: Amazing People (cont) Unit 2: The Way We Learn | |
| 4 | 02:50 18/08/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 2: The Way We Learn (cont) | |
| 5 | 00:00 19/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 2: The Way We Learn (cont) | |
| 6 | 02:50 20/08/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 3: That's Entertainment | |
| 7 | 06:55 20/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 3: That's Entertainment (cont) | |
| 8 | 02:50 25/08/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 3: That's Entertainment (cont) Unit 4: Social Networking | |
| 9 | 00:00 26/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 4: Social Networking (cont) | |
| 10 | 02:50 27/08/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 4: Social Networking (cont) | |
| 11 | 02:50 28/08/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 5: My Life in Music | |
| 12 | 02:50 03/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 5: My Life in Music (cont) | |
| 13 | 02:50 08/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 5: My Life in Music (cont) | |
| 14 | 00:00 09/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Progress Test 1 Unit 6: Making a Different | |
| 15 | 02:50 10/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 6: Making a Different (cont) | |
| 16 | 02:50 11/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 6: Making a Different (cont) | |
| 17 | 02:50 15/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 7: Future Fun | |
| 18 | 00:00 16/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 7: Future Fun (cont) | |
| 19 | 02:50 17/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 7: Future Fun (cont) Unit 8: Science Counts | |
| 20 | 00:00 23/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 8: Science Counts (cont) |