| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2701A | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | 0 | 48 | 40 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thị Vân | B201 | Lý thuyết | 4 | 12 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Thị Thu Nguyệt | 2312700012 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701A | 1 | Không phép | late |
Theme 1: Environment