| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2701A | Lý Thuyết Dịch Tiếng Anh | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Ngọc Liên | B201 | Lý thuyết | 3 | 12 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. | ||||||||
Unit 4: Types of Translation
4.1. Literal Translation
4.1.1. Introduction
4.1.2. Varieties of close translation
4.1.3. The translation of poetry
4.1.4. Faithful and false friends
4.1.5. Words in their context
4.1.6. Elegant variations