| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2801 | Kỹ Thuật Mạch Điện Tử | 0 | 30 | 3 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Anh Dũng | B301 | Lý thuyết | 3 | 30 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Văn An | 2412102013 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Văn An | 2412102026 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Đức Duy | 2412102006 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | Mất tư cách | |
| 5 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | Mất tư cách | |
| 6 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | Mất tư cách | |
| 7 | Hà Đức Trường | 2412102015 | DC2801 | 3 | Không phép | absent |