| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2701L | Thuế | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | C104 | Lý thuyết | 2 | 35 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Thái Nhật | 2312400015 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Lam Trường | 2312400005 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2701L | 2 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 4: THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG