| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT2601 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Lê Đức Anh | 2212111019 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Lê Thị Mai Anh | 2212111031 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Vũ Tuấn Anh | 2212111021 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2212111012 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Phạm Thế Duyệt | 2212111001 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Vũ Dũng | 2212111020 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Vũ Minh Hiếu | 2212110001 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Trần Thúy Hường | 2212111009 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Vũ Thượng Khanh | 2212111014 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Hoàng Duy Thành | 2212111027 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|