| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Đoàn Thùy Dương | 2312700005 | NA2701H | 21/02/2005 | Nữ | Tín chỉ | Khóa 27 | Đại Học Chính Quy | Ngôn Ngữ Anh - Hàn |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DC27-NA27 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | 52 | 0 | 0 |
| 2 | NA27A-H | Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | Phạm Thị Thúy | 21 | 0 | 0 |
| 3 | NA27 | Cầu Lông | Phạm Thị Hường | 34 | 0 | 0 |
| 4 | NA2701H | Cầu Lông | 7 | 0 | 0 | |
| 5 | NA2701H | Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | 7 | 0 | 0 | |
| 6 | NA2701H | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 7 | 0 | 0 | |
| 7 | NA2701H | Tổng Hợp Tiếng Hàn 4 | 7 | 0 | 0 | |
| 8 | NA2701H | Đọc Tiếng Hàn Nâng Cao | 7 | 0 | 0 | |
| 9 | NA2701H | Viết Tiếng Hàn Nâng Cao | 7 | 0 | 0 | |
| 10 | NA2701H-KOS31034 | Tổng Hợp Tiếng Hàn 4 | 7 | 0 | 0 | |
| 11 | NA2701H-KRE32021 | Đọc Tiếng Hàn Nâng Cao | 7 | 0 | 0 | |
| 12 | NA2701H-KWR32021 | Viết Tiếng Hàn Nâng Cao | 7 | 0 | 0 | |
| 13 | NA2701H | Lịch Sử-văn Hóa Hàn Quốc | Nguyễn Hương Dung | 7 | 0 | 0 |
| 14 | NA2701H | Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | 7 | 0 | 0 |
| 15 | NA2701H | Nghe Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung | 7 | 0 | 0 |
| 16 | NA2701H | Nói Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung | 7 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:00 12/08/2025 | B201 | 4 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | ||
| 2 | 06:00 13/08/2025 | B103 | 2 | NA2701H Nghe Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung | ||
| 3 | 07:55 13/08/2025 | B103 | 2 | NA2701H Nói Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung | ||
| 4 | 00:00 14/08/2025 | B301 | 3 | DC27-NA27 Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | ||
| 5 | 06:00 14/08/2025 | B201 | 3 | NA27A-H Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | Phạm Thị Thúy | ||
| 6 | 08:50 14/08/2025 | B201 | 2 | NA2701H Lịch Sử-văn Hóa Hàn Quốc | Nguyễn Hương Dung | ||
| 7 | 00:55 15/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | ||
| 8 | 06:55 15/08/2025 | NHATAP1 | 3 | NA27 Cầu Lông | Phạm Thị Hường | ||
| 9 | 00:55 16/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | ||
| 10 | 06:00 19/08/2025 | B201 | 4 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | ||
| 11 | 06:00 20/08/2025 | B103 | 2 | NA2701H Nghe Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung | ||
| 12 | 07:55 20/08/2025 | B103 | 2 | NA2701H Nói Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung | ||
| 13 | 00:00 21/08/2025 | B301 | 3 | DC27-NA27 Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | ||
| 14 | 06:00 21/08/2025 | B201 | 3 | NA27A-H Nghe Nói Tiếng Anh Nâng Cao | Phạm Thị Thúy | ||
| 15 | 08:50 21/08/2025 | B201 | 2 | NA2701H Lịch Sử-văn Hóa Hàn Quốc | Nguyễn Hương Dung | ||
| 16 | 00:55 22/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | ||
| 17 | 06:55 22/08/2025 | NHATAP1 | 3 | NA27 Cầu Lông | Phạm Thị Hường | ||
| 18 | 00:55 23/08/2025 | B201 | 3 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | ||
| 19 | 06:00 26/08/2025 | B201 | 4 | NA2701H Ngữ Pháp Tiếng Hàn 2 | Trần Thị Hồng Nhung | ||
| 20 | 06:00 27/08/2025 | B103 | 2 | NA2701H Nghe Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung |