| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2701A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Vũ Thị Thìn | 0 | 60 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Hà Anh | 2312700015 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Lê Hoàng Nhật Minh | 2312700043 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Trịnh Huyền Ngọc | 2312700042 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Lê Thị Thu Nguyệt | 2312700012 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700011 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Lê Thu Phương | 2312700038 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Đạt Thành | 2312751004 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Đỗ Thị Huyền Trang | 2312700017 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Đức Trí | 2312751003 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Trần Nguyễn Minh Vỹ | 2112751005 | NA2501A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|