Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hiền | 2312700023 | NA2701C | 21/06/2005 | Nữ | Tín chỉ | Khóa 27 | Đại Học Chính Quy | Ngôn Ngữ Anh - Trung |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DC27-NA27 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | 48 | 0 | 0 |
2 | NA27 | Cầu Lông | Phạm Thị Hường | 31 | 0 | 0 |
3 | NA2701C | Cầu Lông | 14 | 0 | 0 | |
4 | NA2701C | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 14 | 0 | 0 | |
5 | NA27C-NA28A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | 30 | 0 | 0 |
6 | NA2701C | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 14 | 0 | 0 | |
7 | NA2701C | Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | 13 | 0 | 0 |
8 | NA2701C | Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | 13 | 0 | 0 |
9 | NA2701C | Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 13 | 0 | 0 |
10 | NA2701C | Ngữ Âm Tiếng Trung | Đinh Thị Thanh Bình | 13 | 0 | 0 |
11 | NA2701C | Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | 13 | 0 | 0 |
12 | NA2701C | Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 13 | 0 | 0 |
13 | NA2701C | Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | 13 | 0 | 0 |
14 | NA2701C | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | 13 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:55 11/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | ||
2 | 02:50 11/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Ngữ Âm Tiếng Trung | Đinh Thị Thanh Bình | ||
3 | 00:55 12/08/2025 | B205 | 2 | NA2701C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | ||
4 | 06:00 12/08/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Introduction to Trans ... | |
5 | 06:00 13/08/2025 | B202 | 4 | NA27C-NA28A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | ||
6 | 00:00 14/08/2025 | B301 | 3 | DC27-NA27 Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | ||
7 | 00:00 15/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
8 | 01:55 15/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | ||
9 | 06:55 15/08/2025 | NHATAP1 | 3 | NA27 Cầu Lông | Phạm Thị Hường | ||
10 | 00:00 16/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | ||
11 | 01:55 16/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | ||
12 | 00:55 18/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | ||
13 | 02:50 18/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Ngữ Âm Tiếng Trung | Đinh Thị Thanh Bình | ||
14 | 00:55 19/08/2025 | B205 | 2 | NA2701C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | Đồng Thị Phương Thảo (2t) | |
15 | 06:00 19/08/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Text analysis ... | |
16 | 06:00 20/08/2025 | B202 | 4 | NA27C-NA28A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | ||
17 | 00:00 21/08/2025 | B301 | 3 | DC27-NA27 Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | ||
18 | 00:00 22/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
19 | 01:55 22/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | ||
20 | 06:55 22/08/2025 | NHATAP1 | 3 | NA27 Cầu Lông | Phạm Thị Hường |