| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2701L | Thuế | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | C104 | Lý thuyết | 2 | 37 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2701L | 2 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 4: THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG