| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 19/02/2004 | Nữ | Tín chỉ | Khóa 27 | Đại Học Chính Quy | Ngôn Ngữ Anh - Trung |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | NA2701C | Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | 13 | 0 | 3 |
| 2 | DC27-NA27 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | 52 | 0 | 0 |
| 3 | NA27 | Cầu Lông | Phạm Thị Hường | 34 | 0 | 0 |
| 4 | NA2701C | Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | 13 | 0 | 1 |
| 5 | NA2701C | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | 13 | 0 | 4 |
| 6 | NA2701C | Cầu Lông | 14 | 0 | 0 | |
| 7 | NA2701C | Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 13 | 0 | 0 |
| 8 | NA2701C | Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | 13 | 3 | 0 |
| 9 | NA27C-NA28A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | 31 | 1 | 0 |
| 10 | NA2701C | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 14 | 0 | 0 | |
| 11 | NA2701C | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 14 | 0 | 0 | |
| 12 | NA2701C | Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | 13 | 0 | 0 |
| 13 | NA2701C | Ngữ Âm Tiếng Trung | Đinh Thị Thanh Bình | 13 | 0 | 0 |
| 14 | NA2701C | Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | 13 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:55 11/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | ||
| 2 | 02:50 11/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Ngữ Âm Tiếng Trung | Đinh Thị Thanh Bình | ||
| 3 | 00:55 12/08/2025 | B205 | 2 | NA2701C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 4 | 06:00 12/08/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Introduction to Trans ... | |
| 5 | 06:00 12/08/2025 | B202 | 3 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | ||
| 6 | 06:00 13/08/2025 | B202 | 4 | NA27C-NA28A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | ||
| 7 | 00:00 14/08/2025 | B301 | 3 | DC27-NA27 Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | ||
| 8 | 00:00 15/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
| 9 | 01:55 15/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | ||
| 10 | 06:55 15/08/2025 | NHATAP1 | 3 | NA27 Cầu Lông | Phạm Thị Hường | ||
| 11 | 00:00 16/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | ||
| 12 | 01:55 16/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nói Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | ||
| 13 | 00:55 18/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | ||
| 14 | 02:50 18/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Ngữ Âm Tiếng Trung | Đinh Thị Thanh Bình | ||
| 15 | 00:55 19/08/2025 | B205 | 2 | NA2701C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | Đồng Thị Phương Thảo (2t) | |
| 16 | 06:00 19/08/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Text analysis ... | |
| 17 | 06:00 19/08/2025 | B202 | 3 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | ||
| 18 | 06:00 20/08/2025 | B202 | 4 | NA27C-NA28A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | ||
| 19 | 00:00 21/08/2025 | B301 | 3 | DC27-NA27 Tư Tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Nhật | ||
| 20 | 00:00 22/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang |