| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2701L | Thuế | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | C104 | Lý thuyết | 2 | 32 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 8 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
| 9 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2701L | 2 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 4: THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG