| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2701L | Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Tường Anh | 2312400027 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Lưu Phương Hà | 2312700003 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Đỗ Thị Hằng | 2312400046 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2701L | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 08:50 14/08/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | GIỚI THIỆU ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC THUẾ (1) CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THUẾ | |
| 2 | 08:50 21/08/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THUẾ CHƯƠNG 2: THUẾ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU | |
| 3 | 08:50 28/08/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 2: THUẾ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU | |
| 4 | 08:50 04/09/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 2: THUẾ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU | |
| 5 | 08:50 11/09/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 3: THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT | |
| 6 | 08:50 18/09/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 3: THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT | |
| 7 | 08:50 25/09/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 3: THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT | |
| 8 | 08:50 02/10/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Bài tập: Chữa bài tập tính thuế TTĐB Kiểm tra đánh giá( ĐG1 phần 1): đánh giá mức độ hiểu khái niệm và các nội dung cơ bản về pháp luật của các sắc thuế xuất khẩu – nhập khẩu, tiêu thụ đặc biệt. | |
| 9 | 08:50 09/10/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4: THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG | |
| 10 | 08:50 16/10/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4: THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG | |
| 11 | 08:50 23/10/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4: THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG | |
| 12 | 08:50 30/10/2025 | C104 | 2 | QT2701L Thuế | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4: THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG |