Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
QT2701LThuế Nguyễn Thị Thúy Hồng0308vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312400024QT2701L
20000
2Phạm Ngọc Anh2312400001QT2701L
00000
3Nguyễn Tường Anh2312400027QT2701L
00000
4Nguyễn Quốc An2312400014QT2701L
00000
5Lương Thị Ngọc Bích2312400016QT2701L
00000
6Nguyễn Thị Ngọc Bích2312400032QT2701L
00000
7Vũ Văn Chính2312400061QT2701L
20000
8Nguyễn Minh Công2312400076QT2701L
00000
9Phan Tiến Dũng2312400006QT2701L
00000
10Nguyễn Văn Dũng2312400073QT2701L
00000
11Nguyễn Thị Thùy Dương2212408001QT2601L
00000
12Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2701L
20000
13Nguyễn Thành Đông2312400054QT2701L
20000
14Bùi Đức2312400007QT2701L
00000
15Vũ Hoàng Gia2312400026QT2701L
00000
16Lưu Phương Hà2312700003QT2701L
00000
17Đỗ Thị Hằng2312400046QT2701L
00000
18Vũ Minh Hòa2312408001QT2701L
00000
19Đinh Thị Thu Huyên2312400077QT2701L
00000
20Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2701L
00000
    1
  • 1
  • 2
  • 3
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
108:50 14/08/2025C1042QT2701L
Thuế
Nguyễn Thị Thúy Hồng
GIỚI THIỆU ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC THUẾ (1)
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THUẾ
208:50 21/08/2025C1042QT2701L
Thuế
Nguyễn Thị Thúy Hồng
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THUẾ
CHƯƠNG 2: THUẾ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
308:50 04/09/2025C1042QT2701L
Thuế
Nguyễn Thị Thúy Hồng
CHƯƠNG 2: THUẾ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
408:50 11/09/2025C1042QT2701L
Thuế
Nguyễn Thị Thúy Hồng
CHƯƠNG 3: THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT
Vũ Văn Chính (2t)
Nguyễn Thành Đạt (2t)
Nguyễn Đức Anh (2t)
Nguyễn Thành Đông (2t)
Phạm Vũ Trường Huy (2t)
Trần Quang Hùng (2t)
Trần Khánh Linh (2t)
Vũ Ánh Xuân Mai (2t)
Vũ Đức Mạnh (2t)
Đoàn Phú Quý (2t)
Nguyễn Trường Sơn (2t)
Bùi Quang Thiện (2t)
Vũ Thị Quỳnh Trang (2t)
Đỗ Vĩnh Thành Trung (2t)
Trần Thị Ánh Tuyết (2t)
    1
  • 1