| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT27-QT27K | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 32 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Dung | B105 | Lý thuyết | 2 | 42 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phú Trần Kim Liên | 2312101001 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 2 | Không phép | absent |
3.2 Các giải pháp bảo vệ môi trường nước