| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT27-QT27K | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Bùi Mạnh Đức | 2312101015 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Vũ Đăng Huy | 2312101014 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Bùi Đức Huy | 2312101019 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|