| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT27-QT27K | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 0 | 32 | 30 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Bùi Mạnh Đức | 2312101015 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Vũ Đăng Huy | 2312101014 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Bùi Đức Huy | 2312101019 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 02:50 13/08/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 1: Môi trường tự nhiên 1.1. Khí quyển | |
| 2 | 02:50 20/08/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.1. Khí quyển tiếp 1.2. Thủy quyển | |
| 3 | 02:50 27/08/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.3. Thạch quyển 1.4 Sinh Quyển | |
| 4 | 02:50 03/09/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.5. Tài nguyên thiên nhiên 1.6 . Các chức năng của môi trường 1.7. Hệ sinh thái và cân bằng sinh thái 1.7.1. Hệ sinh thái | |
| 5 | 02:50 10/09/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.7.1. Hệ sinh thái ( tiếp) 1.7.2. Cân bằng sinh thái | |
| 6 | 02:50 17/09/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 2: Ô nhiễm môi trường 2.1. Ô nhiễm không khí | |
| 7 | 02:50 01/10/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.2. Ô nhiễm nước | |
| 8 | 02:50 08/10/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.3. Ô nhiễm đất 2.4. Ô nhiễm biển | |
| 9 | 02:50 15/10/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.5. Tác động tới môi trường của một số hoạt động sinh hoạt và sản xuất trong đời sống, sản xuất điện tử , Du lịch , logistic .... | |
| 10 | 02:50 22/10/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 3 : Các giải pháp bảo vệ môi trường 3.1. Các giải pháp bảo vệ môi trường không khí | |
| 11 | 02:50 29/10/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.2 Các giải pháp bảo vệ môi trường nước | |
| 12 | 02:50 05/11/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.3. Các giải pháp bảo vệ môi trường đất 3.4. Các giải pháp bảo vệ môi trường biển | |
| 13 | 02:50 12/11/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.5 bảo vệ môi trường và phát triển bền vững | |
| 14 | 02:50 19/11/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Đánh giá 1 | |
| 15 | 01:55 26/11/2025 | B105 | 2 | CT27-QT27K Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung |