| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Marketing Căn Bản | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mai Linh | C103 | Lý thuyết | 4 | 36 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Thị Trà My | 2412400023 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 8 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 4 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 7: QUYẾT ĐỊNH VỀ SẢN PHẨM
7.2. Danh mục và chủng loại
7.3. Các quyết định liên quan tới từng đơn vị sản phẩm
7.4. Quyết định về chủng loại và danh mục hàng hoá
7.5. Thiết kế và marketing sản phẩm mới