Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 55 | 23 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 3 | 29 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2412111027 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Khúc Thị Hảo | 2412111020 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Đình Trung | 2412111032 | CT2801 | 3 | Không phép | absent |
2.3.4. Vẽ biểu đồ mô hình thực thể ER